🔍 Search: THỞ THAN ĐAU KHỔ
🌟 THỞ THAN ĐAU K… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
통탄하다
(痛歎/痛嘆 하다)
Động từ
-
1
매우 가슴 아파하며 탄식하다.
1 THỞ THAN ĐAU KHỔ: Rất đau lòng và thở than.
-
1
매우 가슴 아파하며 탄식하다.
-
통쾌하다
(痛快 하다)
☆
Tính từ
-
1
아주 즐겁고 속이 시원하다.
1 SỰ THỞ THAN ĐAU KHỔ: Rất vui và trong lòng thoải mái.
-
1
아주 즐겁고 속이 시원하다.
-
통탄
(痛歎/痛嘆)
Danh từ
-
1
매우 가슴 아파하며 탄식함. 또는 그런 탄식.
1 SỰ THỞ THAN ĐAU KHỔ: Cảm giác rất đau lòng và thở than. Hoặc sự thở than như vậy.
-
1
매우 가슴 아파하며 탄식함. 또는 그런 탄식.